Có 2 kết quả:

力学 lì xué ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ力學 lì xué ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanics
(2) to study hard

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanics
(2) to study hard